Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 1 đến 32 trong 32 kết quả được tìm thấy với từ khóa: ư^
ưa ưa nhìn ưỡn ẹo ước
ước định ước chừng ước hẹn ước lượng
ước mong ước muốn ước mơ ước vọng
ướm ướp ướp lạnh ướp ngâu
ướt ướt át ướt đẫm ưng
ưng thuận ưu ái ưu điểm ưu hậu
ưu phân ưu phiền ưu sầu ưu tiên
ưu việt ươn ươn hèn ương ngạnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.